Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ring
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • võ đài (đấu quyền Anh)
    • Monter sur le ring
      lên võ đài (để đấu quyền)
  • môn quyền Anh
    • Amateur du ring
      tài tử quyền Anh
    • manquer de ring
      đã lâu không đấu quyền
Related search result for "ring"
Comments and discussion on the word "ring"