Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rangée
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem rangé
danh từ giống cái
  • hàng, dãy
    • Une rangée de chaises
      một hàng ghế
    • Une rangée de maisons
      một dãy nhà
Related search result for "rangée"
Comments and discussion on the word "rangée"