Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bringue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (Une grande bringue) (thông tục) người phụ nữ lòng ngòng
  • (thông tục) tiệc tùng; cuộc truy hoan
Related search result for "bringue"
Comments and discussion on the word "bringue"