Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bastringue
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) cuộc khiêu vũ ở quán rượu
  • (thân mật) dàn nhạc ồn ào
  • (thông tục) sự ồn ào
  • (thông tục) đồ dùng, đồ đạc
    • Emporter tout son bastringue
      mang theo tất cả đồ đạc
Comments and discussion on the word "bastringue"