Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retour
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trở về
    • à mon retour
      khi tôi trở về
  • sự trở lại
    • Le retour du printemps
      mùa xuân trở lại
    • retour au calme
      sự trở lại bình tĩnh
    • le retour du même sujet
      sự trở lại một đề tài như trước
  • sự trả lại
    • Retour à l'envoyeur
      sự trở lại người gửi
  • sự quay về
    • Faire un retour sur le passé
      quay về quá khứ
  • sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định
  • (nghĩa bóng) sự quay ngoặt
    • Les retours de la fortune
      những bước quay ngoặt của số mệnh
  • (kiến trúc) góc, khuỷu
    • Retour en équerre
      góc thước thợ
  • (luật học, pháp lý) sự thu hồi
    • Droit de retour
      quyền thu hồi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đáp lại
    • Aimer sans espoir de retour
      yêu mà không có hy vọng được đáp lại
    • cheval de retour
      xem cheval
    • esprit de retour
      xem esprit
    • être de retour
      trở về
    • être sur le retour
      về già
    • faire retour à
      được trả về cho (ai)
    • femme sur le retour
      phụ nữ nạ dòng
    • match retour
      (thể dục thể thao) cuộc đấu lượt về
    • payer de retour
      xem payer
    • prendre un (billet d') aller et retour
      lấy một vé khứ hồi
    • retour de
      ở (đâu) về
    • retour de Paris
      ở Pa-ri về
    • retour d'âge
      kỳ mãn kinh
    • retour de flamme
      gậy ông đập lưng ông
    • retour sur soi-même
      sự tự xét mình
    • sans retour
      mãi mãi
    • Se brouiller sans retour
      giận nhau mãi mãi
Related search result for "retour"
Comments and discussion on the word "retour"