Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retourne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (đánh bài) con bài bắt cái; con bài lật lên (để định hoa bài chủ)
  • phần tiếp (bài báo ở trang nhất)
Related search result for "retourne"
Comments and discussion on the word "retourne"