Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mãi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement
    • Tôi nghĩ mãi đến ngày ấy
      je pense toujours à cette journée;
    • Kỉ niệm ấy ghi mãi trong lòng tôi
      ce souvenir est à jamais gravé dans mon coeur;
    • Những sự sai lầm đó cứ xảy ra mãi
      ces erreurs se rennouvellent perpétuellement;
    • Tôi mất mãi lòng tin đối với anh ta
      j'ai perdu sans retour ma confiance en lui;
    • ông ta gắn bó mãi với những nguyên tắc ấy
      il est attaché indéfectiblement à ces principes
    • mãi mãi
      (redoublement; sens plus fort)
Related search result for "mãi"
Comments and discussion on the word "mãi"