Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétro
Jump to user comments
tính từ
  • đạp ngược thì hãm lại
    • Bicyclette rétro
      xe đạp đạp ngược thì hãm lại
  • (thân mật) trở lại kiểu cũ (thời trang)
Comments and discussion on the word "rétro"