Jump to user comments
động từ
động từ
- trao, nhường
- to resign the property to the right claimant
trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
- bỏ, từ bỏ
- to resign all hope
từ bỏ mọi hy vọng
IDIOMS
- to resign oneself to
- cam chịu, đành phận, phó mặc
- to resign oneself to one's fate
cam chịu số phận
- to resign oneself someone's guidance
tự để cho ai dìu dắt mình
- to resign oneself to meditation
trầm tư mặc tưởng