Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rejoin
/ri'dʤɔin/
Jump to user comments
động từ
  • đáp lại, trả lời lại, cãi lại
  • (pháp lý) kháng biện
  • quay lại, trở lại (đội ngũ...)
    • to rejoin the colours
      (quân sự) trở lại quân ng
Related words
Related search result for "rejoin"
Comments and discussion on the word "rejoin"