French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cho, biếu, tặng
- Donner un cadeau
tặng một món quà
- Donner un soufflet
cho một cái tát
- Donner un exemple
cho một ví dụ
- Donner un problème à résoudre
cho một bài toán để giải
- cấp, cung cấp
- Donner des nouvelles
cung cấp tin tức
- sản xuất
- Champ qui ne donne rien
cánh đồng chẳng sản xuất được gì
- đưa ra
- Donne ta main
đưa bàn tay của anh ra
- giao cho
- Donner une villa à garder
giao một biệt thự cho giữ
- gả
- Donner sa fille à quelqu'un
gả con gái cho ai
- bảo đảm là, cho là
- Donner pour bon
cho là tốt
- để, dùng, hy sinh
- Donner son temps à...
để thì giờ làm...
- Donner ses loisirs à...
dùng thì giờ rỗi mà..
- Donner sa vie
hy sinh cuộc đời
- gây, khiến
- Donner de l'inquiétude à
gây lo lắng cho
- tỏ ra
- Donner un signe
tỏ ra một dấu hiệu
- cho xuất bản; diễn, biểu diễn
- Donner un roman
cho xuất bản một cuốn tiểu thuyết
- On donne ce soir "Le Bourgeois Gentilhomme"
tối nay diễn " Trưởng giả học làm sang"
- tố giác ra
- Donner un complice
tố giác ra một kẻ đồng phạm
- (không dịch)
- Donner des conseils
khuyên răn
- donner du monseigneur à quelqu'un
tâng bốc ai
- donner libre cours à
xem cours
- donner le bras à quelqu'un
xem bras
- donner le jour à
đẻ ra, sinh (con) ra
- donner lieu à
sinh ra, gây ra
- donner sa fille en mariage
gả con gái
- donner un coup de main
giúp đỡ
- en donner à quelqu'un pour son argent
bao nhiêu tiền bấy nhiêu hàng; cố gắng bao nhiêu được đền bù bấy nhiêu
- Il nous est donné souvent de voyager
ta thường có dịp đi du lịch
- le donner en dix; le donner en cent; le donner en mille
đố đoán được đấy
- ne pas donner un sou de
không thiết, không thèm
nội động từ
- sản xuất nhiều, được mùa
- Le riz donnera beaucoup cette année
năm nay lúa sẽ được mùa
- (đánh bài) (đánh cờ) chia bài
- hướng về, nhìn ra
- La chambre donne sur le jardin
phòng nhìn ra vườn
- đụng, chạm
- Donner de la tête contre un mur
đụng đầu vào tường
- tấn công
- Cavalerie prête à donner
kỵ binh sẵn sàng tấn công
- mắc, sa vào
- Donner dans un piège
mắc bẫy
- Donner dans le luxe
sa vào sự xa xỉ
- thổi vào, chiếu vào
- Vent qui donne dans la voile
gió thổi vào cánh buồm
- Soleil donnant à plomb
mặt trời chiếu thẳng đứng
- donner à la côte
(hàng hải) mắc cạn
- donner de la bande
(hàng hải) nghiêng về một bên (tàu)
- donner de la tête
húc đầu vào (động vật)
- donner sur les nerfs
xem nerf
- donner sur un danger
lao vào chỗ nguy hiểm
- ne plus savoir où donner de la tête
không biết xoay xở thế nào