Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oddity
/'ɔditi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
  • người kỳ cục, nét kỳ cục
  • vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
Related search result for "oddity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oddity"
    odd oddity
Comments and discussion on the word "oddity"