Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
racler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cạo, nạo
    • Racler une casserole
      nạo xoong
    • les garde-boue raclaient les pneus
      chắn bùn cọ vào lốp
  • cò cưa
    • Racler du violon
      cò cưa đàn viôlông
    • racler les fonds du tiroir
      vét sạch tiền trong ngăn kéo
    • se racler la gorge
      khạc đờm
    • vin qui racle la gorge
      rượu uống khè cổ
Related search result for "racler"
Comments and discussion on the word "racler"