version="1.0"?>
- dépiler; débourrer
- Cạo lông lợn
dépiler un porc
- Cạo da thuộc
débourrer des cuirs
- gratter; racler
- Ngòi bút cạo giấy
plume qui gratte le papier
- Cạo xoong
racler une casserole
- (vulg.) passer un savon; engueuler
- Bố nó đã cạo cho nó một trận
son père lui a passé un savon