version="1.0"?>
- râper
- Nạo cà rốt
râter des carottes
- racler
- Nạo xoong chảo
racler les casseroles
- curer; (med.) faire un curetage
- Nạo lòng sông
curer le lit d'une rivière
- (vulg.) soutirer; arracher
- Nạo tiền của ai
soutirer de l'argent à quelqu'un
- nạo ruột nạo gan
donner des sensations de brûlure dans l'estomac
- tiếng nạo
(y học) bruit de râpe;râpe;racloir;curette
- Cái nạo tử cung
(y học) curette utérine