French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- giấu
- Receler un secret
giấu kín một điều bí mật
- Receler une vérité
giấu một sự thực
- chứa đựng
- Que de beautés recèle cet ouvrage
tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ
- (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ
nội động từ