Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quid
/kwid/
Jump to user comments
danh từ
  • viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
  • (từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
Related search result for "quid"
Comments and discussion on the word "quid"