Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clear liquid diet
Jump to user comments
Noun
  • chế độ ăn chỉ có chất lỏng và phần thức ăn được nghiền nhỏ (nước xuýt, nước ép hoa quả hoặc gelatin) dùng sau phẫu thuật.
Related search result for "clear liquid diet"
Comments and discussion on the word "clear liquid diet"