Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quod
/kwɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) nhà tù, nhà pha
ngoại động từ
  • (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha
Related search result for "quod"
Comments and discussion on the word "quod"