Jump to user comments
tính từ
- dịu dàng, êm dịu, du dương
- liquid voice
tiếng nói dịu dàng
- không vững, hay thay đổi
- liquid principles
những nguyên tắc không vững vàng
- liquid opinion
ý kiến hay thay đổi
- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
IDIOMS
- liquid fire
- chất cháy do súng phóng lửa phun ra
danh từ