Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quicken
/'kwikən/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tăng nhanh, đẩy mạnh
  • làm sống lại, làm tươi lại
  • làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên
  • kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)
    • to quicken one's appetite
      kích thích sự thèm ăn
nội động từ
  • tăng tốc độ nhanh hơn
    • the pulse quickened
      mạch đập nhanh hơn
  • sống lại, tươi lại
  • hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên
  • bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)
Related search result for "quicken"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quicken"
    queen quicken
Comments and discussion on the word "quicken"