Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whet
/wet/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mài (cho sắc)
  • miếng (thức ăn) khai vị
  • ngụm (rượu...)
ngoại động từ
  • mài (cho sắc)
  • (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
    • to whet one's appetite
      kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
Related search result for "whet"
Comments and discussion on the word "whet"