Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revivify
/ri:'vivifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh
  • phục hồi, làm hoạt động lại
Related search result for "revivify"
Comments and discussion on the word "revivify"