Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quái thai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thai hình thù không giống hẳn hình người, thường thiếu hoặc thừa một vài bộ phận. Ngb. Vật quái lạ, người không có tư cách: Độc ác thế, thật là đồ quái thai.
Related search result for "quái thai"
Comments and discussion on the word "quái thai"