Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phá thai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. thai: có mang) Huỷ bỏ cái thai còn nằm trong bụng: Có chửa lần thứ ba, chị ấy đã phá thai.
Related search result for "phá thai"
Comments and discussion on the word "phá thai"