Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bào thai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. bào: bọc; thai: con trong bụng) Thai còn nằm trong bụng mẹ: Bào thai đã hẹn nhân duyên: Quạt ngà trâm ngọc kết nguyền họ Phan (PhTr).
Related search result for "bào thai"
Comments and discussion on the word "bào thai"