Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quái thai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • monstre
    • Quái thai đôi
      (y học) monstre double tératopare
    • Thằng ấy hung tợn lắm thật là một quái thai
      ce type là est un monstre de cruauté
    • ám ảnh sợ sinh quái thai (y học)
      tératophobie
    • Sinh quái thai
      tératogène
Related search result for "quái thai"
Comments and discussion on the word "quái thai"