Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • passer; dépasser; excéder
    • Quá hạn tuổi
      passer la limite d'âge
    • Điều đó quá sức tôi
      cela passe (dépasse) mes forces
    • Chi quá thu
      dépense qui excède la recette
  • trop; bien
    • Quá đắt
      trop cher
    • Anh quá tử tế
      vous êtes bien gentil
  • plus de
    • Đã quá nửa đêm
      il est plus de minuit
    • Nặng không quá mười kí
      peser pas plus de dix kilogrammes
  • passé
    • Quá quảng trường , cô ta quay lại
      passé la place, elle se retourna
  • fort; exagéré; poussé
    • Câu nói đùa hơi quá
      la plaisanterie est un peu forte
  • passé
    • Đã quá trưa
      il est midi passé
Related search result for "quá"
Comments and discussion on the word "quá"