Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fruit
    • Quả cam
      fruit d'oranger; orange
  • (mot placé devant certains noms désignant des objets ayant la forme d'un fruit ou la forme sphérique)
    • Quả bóng
      balle ; ballon
    • Quả trứng
      oeuf
    • ăn quả
      (động vật học) frugivore; carpophage
    • Cây ăn quả
      arbre fruitier
    • Có mùi quả
      fruité
    • Hình quả
      carpomorphe
    • Mang quả
      fructifère
    • Ra quả
      fructifier
    • Sinh quả
      fructifiant
  • coup
    • Đấm cho một quả
      donner un coup de poing
    • Trúng một quả
      (thông tục) réussir un coup; réussir son coup
  • (thể dục, thể thao) shoot
    • Sút một quả
      exécuter un shoot; shooter
  • boîte (ronde laquée)
    • Quả trầu
      boîte de bétel
  • xem cá quả
  • en effet; effectivement
    • Quả khó khăn
      c'est effectivement difficile
Related search result for "quả"
Comments and discussion on the word "quả"