Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bỏ quá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pardonner
    • Cháu nó đã nói một điều dại dột , xin ông bỏ quá
      mon fils a dit une sottise, je vous prie de lui pardonner
Related search result for "bỏ quá"
Comments and discussion on the word "bỏ quá"