Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
proviso
/proviso/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều provisos
  • điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
    • with the proviso that...
      với điều kiện là...
Related search result for "proviso"
Comments and discussion on the word "proviso"