Jump to user comments
ngoại động từ
- đề nghị, đề xuất, đưa ra
- to propose a course of action
đề xuất một đường lối hành động
- to propose a motion
đưa ra một kiến nghị
- to propose a change
đề nghị một sự thay đổi
- lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
- the object I propose to myself
mục đích tôi đề ra cho bản thân
- đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
- to propose someone's health
đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
- to propose a toast
đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
- tiến cử, đề cử
- to propose a candidate
đề cử một người ra ứng cử
- cầu (hôn)
- to propose mariage to someone
cầu hôn ai
- có ý định, dự định, trù định
- to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow
dự định đi ngày mai
nội động từ
- có ý định, dự định, trù định
- cầu hôn
- to propose to someone
cầu hôn ai
IDIOMS
- man proposes, God disposes