Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promis
Jump to user comments
tính từ
  • đã hứa
    • Chose promise
      điều đã hứa
    • chose promise chose due
      đã hứa là mang nợ
    • terre promise
      đất Ca-năng (Chúa Trời hứa cho dân Do Thái)
    • Terre promise du chasseur
      nơi mơ ước của người đi săn
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chồng chưa cưới
Related search result for "promis"
Comments and discussion on the word "promis"