Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compromis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
  • thỏa hiệp, thỏa ước
Related search result for "compromis"
Comments and discussion on the word "compromis"