Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prémices
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu
  • (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa
Comments and discussion on the word "prémices"