Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời hứa; lời hẹn
    • Tenir sa promesse
      giữ lời hứa
    • manquer à sa promesse
      sai hẹn
    • promesse de mariage
      sự hứa hôn
  • (số nhiều) hứa hẹn
    • Jeune homme plein de promesses
      thanh niên đầy hứa hẹn
Related search result for "promesse"
Comments and discussion on the word "promesse"