Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prominent
/prominent/
Jump to user comments
tính từ
  • lồi lên, nhô lên
  • đáng chú ý, nổi bật
  • xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
Related words
Related search result for "prominent"
Comments and discussion on the word "prominent"