Jump to user comments
tính từ
- bụng to, có mang, có chửa
- big with news
đầy tin, nhiều tin
- quan trọng
- a big man
nhân vật quan trọng
- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
- he has a big hear
anh ta là người hào hiệp
- huênh hoang, khoác lác
- big words
những lời nói huênh hoang khoác lác
- big words
những lời nói huênh hoang
IDIOMS
- too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
phó từ
- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
- to look big
làm ra vẻ quan trọng
- huênh hoang khoác lác
- to talk big
nói huênh hoang, nói phách