Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outstanding
/aut'stændiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
  • còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
Related search result for "outstanding"
Comments and discussion on the word "outstanding"