Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prurient
/prurient/
Jump to user comments
tính từ
  • dâm dục, thèm khát nhục dục
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham muốn thái quá, tò mò thái quá; ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh
Related words
Related search result for "prurient"
Comments and discussion on the word "prurient"