French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- gần
- à beaucoup près
xem beaucoup
- à cela près
ngoài điều đó ra
- à peu de chose près
gần đúng thế
- à peu près
gần như, hầu như
- à peu près vide
gần như trống rỗng
- à peu près six mille hommes
khoảng chừng sáu nghìn người
- à...près
trừ phi..., chỉ khác vì
- de près
sát, gần, sát sao
- Vu de près
nhìn sát (mắt)
- se raser de près
cạo râu sát (da); cạo nhẵn râu
- Surveiller de près
kiểm soát sát sao
- ni de près ni de loin
bất cứ thế nào (cũng không...)
giới từ
- bên','french','on')"Pa-ri
- bên
- L'ambassadeur près le Vatican
đại sứ bên cạnh Tòa thánh
- Près de l'école
gần trường
- près de mille francs
gần nghìn frăng
- près de finir
gần xong, sắp xong
- être près de ses sous
(thân mật) quan tâm nhiều đến vấn đề tiền nong