Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
presse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • máy ép; máy rập
    • Presse à viande
      máy ép thịt
    • Presse monétaire
      máy rập tiền
  • máy in
    • Presse lithographique
      máy in thạch bản
  • báo chí
    • Liberté de la presse
      tự do báo chí
  • sự dồn dập, sự rộ việc
    • Les moments de presse
      những lúc rộ việc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đám đông
    • Fendre la presse
      rẽ đám đông
    • avoir bonne presse
      có tiếng tăm tốt
    • avoir mauvaise presse
      có nhiều người chê bai
    • campagne de presse
      cuộc bút chiến trên báo
    • ouvrage sous presse
      tác phẩm đang in
Related search result for "presse"
Comments and discussion on the word "presse"