Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pousse
Jump to user comments
danh từ giống đực
như poussah
danh từ giống cái
sự nẩy mầm, sự đâm chồi
đọt, chồi, mầm
Première pousse
đọt xuân
Seconde pousse
đọt hạ
sự mọc
Pousse des dents
sự mọc xăng
chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi)
sự dậy bột (làm bánh)
sự trở đục (của rượu nho)
Related search result for
"pousse"
Words pronounced/spelled similarly to
"pousse"
:
papesse
passe
passé
passée
pause
pégase
pesée
pesse
phase
pisé
more...
Words contain
"pousse"
:
époussetage
épousseter
époussette
pousse
pousse-café
pousse-cailloux
pousse-pied
pousse-pousse
pousser
poussette
more...
Words contain
"pousse"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xe cao su
xe tay
xe kéo
ngựa người
cánh gà
phu xe
chồi
ngọn
búp
rau bí
more...
Comments and discussion on the word
"pousse"