Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pousse-pied
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • thuyền đẩy chân (đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn)
Related search result for "pousse-pied"
Comments and discussion on the word "pousse-pied"