Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pesée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cân
  • mẻ cân
    • Une pesée de cinquante kilogrammes
      một mẻ cân năm mươi kilogam
  • sức ấn xuống; sức kéo
    • Exercer une pesée sur une barre de fer
      ấn một thanh sắt xuống
Related search result for "pesée"
Comments and discussion on the word "pesée"