Jump to user comments
danh từ giống cái
- (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm)
- (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua
- Saison de la passe des cigognes
mùa cò bay qua
- (thể dục thể thao) sự chuyền bóng
- (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván)
- (hàng hải) lạch
- Passe difficile
lạch khó qua
- sự huơ tay (để thôi miên)
- vành (mũ)
- bonne passe
dịp may, cơ hội tốt
- être en passe de
có khả năng, gần được
- Être en passe de réussir
có khả năng thành công
- mauvaise passe
lúc rủi ro
- volume de passe
sách in dôi ra
danh từ giống đực
- như passe-partout
- Ouvrir une porte avec un passe
mở cửa bằng khóa vạn năng