Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for position in Vietnamese - French dictionary
vị trí
vị trí
lập trường
hư vị
tình thế
tư thế
trẹo trọ
tè he
vế
vế
lênh chênh
chốt
cheo veo
quan điểm
vắt vẻo
trẹo
thõng thẹo
thế
tráng đinh
cung chiều
vững chân
địa vị
phản cung
chắc chân
yếu thế
khẩu cung
đứa
luận điểm
lời khai
tờ cung
chốt giữ
tước vị
thế mạnh
hổ cứ
thừa thế
yếu địa
cương vị
cứ điểm
vị thế
giới từ
đổi dời
chỗ đứng
trọng địa
vẹn vẽ
xéo xó
vẹn vẽ
cung
đứng
xẹo
xẹo
trấn thủ
thành luỹ
chông chênh
then chốt
ỷ thế
man khai
phá hủy
xác định
xác định
bấp bênh
nhoi
xung yếu
xung yếu
tấn
thẳng đứng
chênh vênh
kém
tham
tráng
tra
thể