Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thẳng đứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vertical.
    • Đường thẳng đứng
      (toán học) ligne verticale ; verticale ;
    • Tư thế thẳng đứng
      position verticale.
  • à plomb ; d'aplomb.
    • Mặt trời giọi thẳng đứng xuống mặt đất
      le soleil tombe à plomb sur la terre ;
    • Để hòn đá rơi thẳng đứng
      laisser tomber une pierre d'aplomb.
Related search result for "thẳng đứng"
Comments and discussion on the word "thẳng đứng"