Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt xuống, đặt
    • Déposer un fardeau
      đặt một đồ mang nặng xuống
    • Déposer un baiser sur le front d'un enfant
      đặt một cái hôn lên trán em bé
  • gửi, gửi giữ
    • Déposer ses économies à la Caisse d'épargne
      gửi tiền dành dụm vào quỹ tiết kiệm
  • trình tòa (để tránh man trá)
    • Déposer une marque de fabrique
      trình tòa một nhãn sản xuất
  • để lắng
    • Les crues déposent du limon
      nước lũ để lắng bùn
  • phế truất
    • Déposer un roi
      phế truất một ông vua
  • bỏ xuống, tháo đi
    • Déposer un tableau
      bỏ bức tranh xuống
    • déposer les armes
      thôi đánh nhau
    • déposer son bilon
      tuyên bố vỡ nợ
    • déposer une plainte
      đưa đơn khiếu nại
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) khai
  • lắng cặn
    • Vin qui dépose
      rượu vang lắng cặn
Related words
Related search result for "déposer"
Comments and discussion on the word "déposer"