Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antéposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu)
    • Antéposer un adjectif
      đặt một tính từ ra phía trước
Related search result for "antéposer"
Comments and discussion on the word "antéposer"